Có 4 kết quả:
关厂 guān chǎng ㄍㄨㄢ ㄔㄤˇ • 官场 guān chǎng ㄍㄨㄢ ㄔㄤˇ • 官場 guān chǎng ㄍㄨㄢ ㄔㄤˇ • 關廠 guān chǎng ㄍㄨㄢ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shut down (a factory)
(2) to close a facility
(3) a lockout
(2) to close a facility
(3) a lockout
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) officialdom
(2) bureaucracy
(2) bureaucracy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) officialdom
(2) bureaucracy
(2) bureaucracy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shut down (a factory)
(2) to close a facility
(3) a lockout
(2) to close a facility
(3) a lockout
Bình luận 0